Vôi hóa thận: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị, phòng ngừa

Có phải sức khỏe thận đang là mối quan tâm của bạn? Vôi hóa thận là tình trạng lắng đọng canxi có thể gây nhiều vấn đề đáng lo ngại. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện về nguyên nhân, triệu chứng và các cách điều trị, phòng ngừa vôi hóa thận hiệu quả, giúp bảo vệ “lá chắn” quan trọng này của cơ thể.

Vôi hóa thận là gì?

Vôi hóa thận (calcification in kidneys) là tình trạng lắng đọng bất thường của các tinh thể muối khoáng, chủ yếu là canxi, bên trong hoặc xung quanh các mô của thận. Thay vì được đào thải ra ngoài qua nước tiểu, các chất khoáng này lại tích tụ lại, tạo thành những cặn vôi. Bệnh thường phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Thận bị vôi hóa cho thấy sự mất cân bằng trong cách cơ thể xử lý các khoáng chất, đặc biệt là canxi, dẫn đến sự tích tụ không mong muốn trong thận.

Cơ chế hình thành vôi hóa trong thận

Cơ chế hình thành vôi hóa trong thận (bao gồm cả vôi hóa nhu mô thận và sỏi thận) là 1 quá trình phức tạp, thường xuất phát từ sự mất cân bằng trong thành phần nước tiểu và các yếu tố sinh lý của cơ thể. Dưới đây là những cơ chế chính: (1)

  • Nước tiểu bão hòa hoặc siêu bão hòa các chất tạo sỏi: trong nước tiểu chứa nhiều chất hòa tan như canxi, oxalat, urat, phosphat… Khi nồng độ của 1 hoặc nhiều chất này trong nước tiểu tăng quá cao (ví dụ, do uống ít nước, chế độ ăn uống không hợp lý, hoặc rối loạn chuyển hóa), nước tiểu sẽ trở nên bão hòa hoặc siêu bão hòa. Điều này có nghĩa là lượng chất hòa tan vượt quá khả năng hòa tan của nước, khiến chúng dễ dàng kết tinh.
  • Sự hình thành và phát triển của tinh thể: khi nước tiểu siêu bão hòa, các ion canxi và các chất khác (như oxalat, phosphat) sẽ bắt đầu liên kết với nhau để tạo thành các tinh thể nhỏ li ti (giai đoạn mầm tinh thể). Các tinh thể này sau đó lắng đọng trên các nhú thận (những cấu trúc nhỏ ở tủy thận nơi nước tiểu được tập trung) hoặc trong các ống thận. Theo thời gian, các tinh thể nhỏ này tiếp tục kết dính với nhau và bám thêm các chất khoáng khác, dần dần phát triển về kích thước, tạo thành các cặn vôi hoặc viên sỏi lớn hơn.
  • Thiếu các chất ức chế sự hình thành sỏi: trong nước tiểu bình thường có chứa các chất ức chế sự hình thành sỏi, ví dụ như citrat, magie, pyrophosphate. Nếu nồng độ của các chất ức chế này bị giảm (ví dụ, do bệnh hoặc yếu tố di truyền), khả năng hình thành vôi hóa hoặc sỏi sẽ tăng lên đáng kể, ngay cả khi nồng độ các chất tạo sỏi không quá cao.
  • Thay đổi độ pH của nước tiểu: độ pH của nước tiểu đóng vai trò quan trọng trong độ hòa tan của các chất khoáng. Nước tiểu kiềm (pH cao) tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành sỏi hoặc vôi hóa canxi phosphat và magie amoni phosphat. Ngược lại nước tiểu axit (pH thấp) sẽ thúc đẩy sự hình thành sỏi hoặc vôi hóa axit uric và cystine.
  • Tổn thương cấu trúc thận hoặc ứ đọng nước tiểu: bất thường về cấu trúc của thận hoặc đường tiết niệu (ví dụ: thận ứ nước, tắc nghẽn, dị dạng bẩm sinh, bệnh thận xốp tủy) có thể làm chậm dòng chảy của nước tiểu, gây ứ đọng và tạo điều kiện cho các tinh thể lắng đọng và phát triển. Tình trạng viêm nhiễm hoặc chấn thương thận cũng có thể tạo ra các “điểm tựa” (nidus) để canxi bám vào và bắt đầu quá trình vôi hóa.

Phân loại vôi hóa ở thận và các dạng thường gặp

Vôi hóa thận có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, nhưng phổ biến nhất là dựa vào vị trí lắng đọng và thành phần hóa học của các cặn vôi.

1. Phân loại dựa trên vị trí lắng đọng

Dựa trên vị trí lắng đọng, có thể chia thận bị vôi hóa thành 2 loại chính, gồm:

  • Vôi hóa nhu mô thận (Nephrocalcinosis): là tình trạng lắng đọng canxi khuếch tán trong chính các mô của thận, chứ không phải hình thành sỏi trong lòng đường tiết niệu. Thường được phát hiện khi chụp chiếu (siêu âm, X-quang, CT scan) và nhìn thấy các đốm vôi hóa rải rác hoặc thành mảng trong nhu mô thận. Vôi hóa nhu mô thận cũng chia thành 2 loại là:
    • Vôi hóa tủy thận (Medullary Nephrocalcinosis): là dạng phổ biến nhất của vôi hóa nhu mô thận, xảy ra khi canxi lắng đọng ở vùng tủy thận (nơi chứa các ống thận và nhú thận). Thường liên quan đến các rối loạn chuyển hóa canxi hoặc các bệnh như thận xốp tủy, nhiễm toan ống thận.
    • Vôi hóa vỏ thận (Cortical Nephrocalcinosis): ít gặp hơn và thường nghiêm trọng hơn, xảy ra khi canxi lắng đọng ở vùng vỏ thận. Dạng này thường liên quan đến các tình trạng tổn thương thận cấp tính và nghiêm trọng hơn như hoại tử vỏ thận cấp, bệnh thận mạn tính, hoặc một số bệnh di truyền.
  • Sỏi thận (Nephrolithiasis hoặc Renal Calculi): là tình trạng các tinh thể khoáng chất kết tụ lại thành những viên sỏi rắn chắc trong hệ thống thu thập nước tiểu của thận (đài thận, bể thận) hoặc trong đường tiết niệu (niệu quản, bàng quang). Sỏi có thể có kích thước từ hạt cát li ti đến to như viên ngọc trai, thậm chí lớn lấp đầy toàn bộ bể thận (sỏi san hô).
  • 2. Phân loại dựa trên thành phần hóa học

    Phân loại này chủ yếu áp dụng trong phân loại sỏi, nhưng nguyên lý hình thành sỏi cũng dựa trên nguyên lý vôi hóa, lắng đọng các tinh thể ở thận. Dựa trên thành phần hóa học, thận bị vôi hóa được chia làm 4 dạng, là:

  • Sỏi Canxi (Calcium Stones) – Chiếm khoảng 80 – 85% các trường hợp và sỏi Canxi Oxalat là loại sỏi tiết niệu phổ biến nhất.
  • Sỏi Axit Uric (Uric Acid Stones) – Chiếm khoảng 5 – 10% các trường hợp, thường mắc phải ở người bệnh gout, ăn nhiều thịt đỏ, nội tạng động vật hoặc bị mất nước mạn tính.
  • Sỏi Struvite (Struvite Stones / Magnesium Ammonium Phosphate Stones) – Chiếm khoảng 10 – 15%, còn được gọi là sỏi nhiễm trùng, hình thành do nhiễm trùng đường tiết niệu mạn tính bởi các vi khuẩn sản xuất enzyme urease (ví dụ: Proteus, Klebsiella).
  • Sỏi Cystine (Cystine Stones) – Chiếm dưới 1%, có nguyên nhân do rối loạn di truyền (bệnh cystin niệu).
  • Nguyên nhân thận bị vôi hóa phổ biến thường gặp

    Có rất nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng thận đóng vôi, từ các vấn đề về chuyển hóa đến các bệnh tiềm ẩn. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến:

    1. Tăng canxi máu

    Tăng canxi máu là 1 trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến vôi hóa thận. Khi nồng độ canxi trong máu quá cao, thận phải làm việc vất vả hơn để lọc bỏ lượng canxi dư thừa này. Lượng canxi quá lớn trong nước tiểu sẽ dễ dàng lắng đọng lại trong mô thận hoặc tạo thành sỏi.

    Tăng canxi máu thường là hệ quả của nhiều tình trạng khác nhau gây ra, như:

  • Cường cận giáp nguyên phát (Primary Hyperparathyroidism): tuyến cận giáp sản xuất quá nhiều hormone cận giáp (PTH), làm tăng giải phóng canxi từ xương vào máu và tăng tái hấp thu canxi ở thận.
  • Thừa Vitamin D: uống quá nhiều vitamin D hoặc mắc một số bệnh gây tăng nhạy cảm với vitamin D (như bệnh Sarcoidosis – bệnh u hạt) có thể làm tăng hấp thu canxi từ ruột.
  • Một số bệnh ung thư: một số loại ung thư có thể giải phóng các chất gây tăng canxi máu (ví dụ: ung thư vú, ung thư phổi, u tủy).
  • Hội chứng kiềm sữa (Milk-alkali syndrome): do dùng quá nhiều canxi và thuốc kháng axit (có chứa kiềm).
  • 2. Tăng canxi niệu (không kèm tăng canxi máu)

    Tăng canxi niệu (không kèm tăng canxi máu) là tình trạng lượng canxi bài tiết qua nước tiểu quá mức bình thường, dù nồng độ canxi trong máu vẫn bình thường. Có 2 nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này, là:

  • Nhiễm toan ống thận xa (Distal Renal Tubular Acidosis – RTA Type 1): là nguyên nhân phổ biến gây vôi hóa nhu mô thận. Thận không thể đào thải axit đúng cách, khiến nước tiểu trở nên kiềm hơn. Môi trường kiềm này làm giảm độ hòa tan của canxi phosphat, dẫn đến lắng đọng canxi trong ống thận. RTA cũng thường gây giảm citrat niệu (citrat là chất ức chế tạo sỏi).
  • Thận xốp tủy (Medullary Sponge Kidney – MSK): là 1 dị tật bẩm sinh khiến các ống thu thập ở tủy thận (ống góp) bị giãn ra và hình thành các nang nhỏ. Những nang này dễ bị ứ đọng nước tiểu và lắng đọng canxi, dẫn đến vôi hóa và sỏi thận tái phát.
  • Một số bệnh di truyền khác: như hội chứng Dent, hội chứng Bartter… khiến thận mất khả năng hấp thụ muối.
  • 3. Tăng oxalat niệu

    Khi nồng độ oxalat trong nước tiểu quá cao, nó dễ dàng kết hợp với canxi để tạo thành tinh thể canxi oxalat (dạng vôi hóa hoặc sỏi thận phổ biến nhất). Các dạng tăng oxalate niệu thường gặp gồm:

  • Tăng oxalat niệu nguyên phát (Primary Hyperoxaluria): một rối loạn di truyền hiếm gặp khiến gan sản xuất quá nhiều oxalat. Đây là dạng nặng, thường gây vôi hóa thận và sỏi thận tái phát từ nhỏ, có thể dẫn đến suy thận.
  • Tăng oxalat niệu thứ phát (Enteric Hyperoxaluria): xảy ra ở những người có vấn đề về hấp thu chất béo (ví dụ: sau phẫu thuật cắt ruột, bệnh Crohn, viêm tụy mạn tính). Chất béo không được hấp thu sẽ liên kết với canxi trong ruột, khiến oxalat tự do được hấp thu nhiều hơn vào máu và sau đó bài tiết qua thận.
  • Chế độ ăn giàu oxalat: Tiêu thụ quá nhiều thực phẩm giàu oxalat như rau bina, củ dền, socola, trà đậm, các loại hạt… (dù đây ít khi là nguyên nhân chính nếu không có yếu tố khác).
  • 4. Nhiễm trùng đường tiết niệu mạn tính (UTIs)

    Một số loại vi khuẩn gây UTI (nhất là vi khuẩn sinh urease như Proteus) có thể làm tăng độ pH của nước tiểu, tạo môi trường kiềm thuận lợi cho sự hình thành sỏi Struvite (Magie Amoni Phosphat/sỏi nhiễm trùng) và vôi hóa. Sỏi Struvite có thể phát triển rất nhanh và lấp đầy đài bể thận (sỏi san hô).

    5. Mất nước mạn tính

    Mất nước mạn tính hay uống không đủ nước thường là yếu tố nguy cơ chung cho tất cả các loại vôi hóa thận. Khi uống không đủ nước, nước tiểu trở nên cô đặc, nồng độ các chất hòa tan tăng cao, làm tăng khả năng kết tinh và lắng đọng.

    6. Tác dụng phụ của thuốc

    Một số thuốc có thể làm tăng nguy cơ, ví dụ như thuốc lợi tiểu quai (loop diuretics), acetazolamide, hoặc một số thuốc điều trị HIV.

    7. Yếu tố di truyền

    Nếu trong gia đình có người từng bị vôi hóa ở thận hoặc sỏi thận, nguy cơ bạn mắc phải cũng sẽ cao hơn.

  • Triệu chứng vôi hóa thận

    Vôi hóa thận, đặc biệt là vôi hóa nhu mô thận (nephrocalcinosis), thường diễn tiến âm thầm và không gây ra triệu chứng rõ ràng cho đến khi tình trạng trở nên nặng hoặc gây ra biến chứng. Ngược lại, sỏi thận (1 dạng của vôi hóa ở thận) thường có triệu chứng cấp tính và dễ nhận biết hơn. Một số triệu chứng chung người bệnh có thể gặp phải bao gồm:

  • Đau âm ỉ vùng hông lưng: cơn đau thường không dữ dội như sỏi thận di chuyển, mà là cảm giác nặng hoặc tức ở 1 bên hoặc cả 2 bên thắt lưng.
  • Tiểu nhiều và khát nước nhiều: đặc biệt nếu tình trạng bệnh liên quan đến các rối loạn chuyển hóa hoặc nhiễm toan ống thận, làm suy giảm khả năng cô đặc nước tiểu của thận.
  • Yếu cơ, mệt mỏi: do sự mất cân bằng điện giải, đặc biệt là kali, nếu thận bị đóng vôi là hậu quả của nhiễm toan ống thận.
  • Buồn nôn, nôn mửa: thường chỉ xảy ra khi chức năng thận bị ảnh hưởng nặng.
  • Huyết áp cao: nếu thận bị tổn thương lâu dài.
  • Triệu chứng của bệnh nền: vôi hóa nhu mô thận thường là dấu hiệu của một bệnh tiềm ẩn (như cường cận giáp, nhiễm toan ống thận…). Do đó, các triệu chứng của bệnh nền này cũng sẽ xuất hiện, ví dụ như:
    • Cảm giác chán ăn, sụt cân không rõ nguyên nhân (do tăng canxi máu).
    • Thay đổi tâm trạng, trầm cảm (do tăng canxi máu).
  • Cơn đau quặn thận cấp tính.
  • Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu khó, tiểu máu.
  • Nước tiểu đục, có mùi hôi
  • Vôi hóa thận có nguy hiểm không?

    Vôi hóa thận, dù là dạng lắng đọng trong nhu mô hay hình thành sỏi, có thể nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào nguyên nhân, kích thước, vị trí của cặn vôi và liệu nó có gây ra biến chứng hay không.

    Tuy nhiên, bệnh không phải lúc nào cũng gây nguy hiểm ngay lập tức, nhưng nó là dấu hiệu cho thấy có sự mất cân bằng trong cơ thể và tiềm ẩn nguy cơ gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng về lâu dài, đặc biệt là ảnh hưởng đến chức năng thận. Do đó, việc phát hiện sớm, chẩn đoán nguyên nhân và điều trị kịp thời là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe thận và tránh các biến chứng nguy hiểm.

    Vôi hóa thận có chữa được không?

    Vôi hóa nhu mô thận (nephrocalcinosis) và sỏi thận (nephrolithiasis) đều có thể được điều trị, nhưng mục tiêu điều trị và khả năng “khỏi hoàn toàn” sẽ khác nhau. Để trả lời chính xác vôi hóa thận có chữa được không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm dạng vôi hóa, nguyên nhân gây ra, mức độ nghiêm trọng và các biến chứng đi kèm.

    Trên thực tế, không thể “loại bỏ hoàn toàn” các cặn vôi đã lắng đọng trong nhu mô thận vì khi canxi đã bám vào mô thận và hình thành vôi hóa, rất khó để làm tan biến hoàn toàn các lắng đọng này. Ngược lại, các viên sỏi trong thận hoặc đường tiết niệu hoàn toàn có thể được loại bỏ bằng tán sỏi hoặc phẫu thuật lấy sỏi.

    Chẩn đoán vôi hóa thận như thế nào?

    Để chẩn đoán vôi hóa thận, các bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp khác nhau, từ việc hỏi bệnh sử, khám lâm sàng đến các xét nghiệm và kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh. Việc chẩn đoán chính xác không chỉ giúp xác định có vôi hóa hay không mà còn giúp tìm ra nguyên nhân và mức độ ảnh hưởng của nó.

    1. Hỏi về bệnh sử và khám lâm sàng

    Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng người bệnh đang gặp (đau, tiểu tiện bất thường, buồn nôn…), tiền sử bệnh của bản thân và gia đình (sỏi thận, gout, cường cận giáp, bệnh về đường ruột…), chế độ ăn uống, thói quen sinh hoạt và các loại thuốc đang sử dụng. Sau đó, bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu tổng quát, có thể sờ nắn vùng bụng và hông lưng để phát hiện điểm đau hoặc bất thường.

    2. Xét nghiệm

    Bao gồm xét nghiệm máu và xét nghiệm nước tiểu để đánh giá chức năng thận và tìm kiếm các yếu tố nguy cơ hoặc nguyên nhân gây vôi hóa. Trong đó:

  • Xét nghiệm máu: được dùng để kiểm tra tình trạng tăng canxi máu (nguyên nhân phổ biến gây vôi hóa), tăng phosphat, axit uric, hormone tuyến cận giáp (PTH),…. và đánh giá chức năng thận.
  • Xét nghiệm nước tiểu: được dùng để tra hồng cầu (tiểu máu), bạch cầu (nhiễm trùng), tinh thể, pH nước tiểu. Nếu nghi ngờ vôi hóa có liên quan đến UTIs, bác sĩ có thể yêu cầu làm thêm nuôi cấy nước tiểu để xác định loại vi khuẩn và lên phác đồ điều trị phù hợp.
  • 3. Chẩn đoán hình ảnh

    Các chẩn đoán hình ảnh phổ biến được dùng trong chẩn đoán vôi hóa thận gồm: siêu âm bụng, chụp X-quang hệ tiết niệu, chụp cắt lớp vi tính (CT Scan) ổ bụng không tiêm thuốc cản quang, chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (IVP), chụp cộng hưởng từ (MRI) giúp xác định vị trí, mức độ và các bất thường trong cấu trúc hệ tiết niệu.

    Cách điều trị vôi hóa thận

    Để điều trị vôi hóa thận, bác sĩ sẽ dựa vào loại vôi hóa (vôi hóa nhu mô thận hay sỏi thận), nguyên nhân gây ra, kích thước, vị trí và mức độ ảnh hưởng của nó. Mục tiêu điều trị là giải quyết nguyên nhân, loại bỏ sỏi (nếu có) và ngăn ngừa tái phát.

    1. Điều trị vôi hóa nhu mô thận

    Vôi hóa nhu mô thận là tình trạng lắng đọng canxi trong mô thận và hiện chưa có cách điều trị phục hồi phần nhu mô thận bị vôi hóa. Việc điều trị chủ yếu tập trung vào điều trị nguyên nhân gốc rễ và kiểm soát các yếu tố nguy cơ để ngăn chặn vôi hóa tiến triển. Tùy vào nguyên nhân cụ thể, bác sĩ sẽ có các phương pháp điều trị phù hợp, ví dụ như:

  • Cường cận giáp: nếu vôi hóa do cường cận giáp, có thể cần phẫu thuật cắt bỏ tuyến cận giáp bị ảnh hưởng.
  • Nhiễm toan ống thận: điều trị bằng cách bổ sung bicarbonate để điều chỉnh cân bằng axit-bazơ của cơ thể và nước tiểu.
  • Các rối loạn chuyển hóa khác: điều chỉnh các bất thường về canxi, phosphat, oxalat trong máu và nước tiểu bằng thuốc hoặc chế độ ăn.
  • 2. Điều trị sỏi thận

    Sỏi thận là 1 dạng của vôi hóa thận, thường được điều trị tích cực hơn để loại bỏ viên sỏi và ngăn ngừa tái phát. Hiện có nhiều lựa chọn để điều trị sỏi thận bao gồm:

  • Điều trị nội khoa (đối với sỏi nhỏ): đôi khi chỉ dừng lại ở việc cho người bệnh uống nhiều nước và theo dõi quá trình đào thải sỏi, nếu cần thiết bác sĩ có thể kê đơn thuốc giúp tống xuất sỏi nhanh hơn, dễ hơn như thuốc giãn cơ, thuốc chẹn alpha, thuốc giảm đau, kháng viêm,… tùy vào từng tình huống cụ thể.
  • Điều trị ngoại khoa (đối với sỏi kích thước lớn hoặc gây biến chứng): thường sẽ ưu tiên các phương pháp tán sỏi không xâm lấn, xâm lấn tối thiểu, cuối cùng mới cân nhắc đến mổ mở (xâm lấn nhiều):
    • Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung kích (ESWL): sử dụng sóng xung kích từ bên ngoài cơ thể để phá vỡ sỏi thành các mảnh nhỏ, sau đó các mảnh này sẽ được đào thải qua nước tiểu. Thường áp dụng cho sỏi nhỏ đến trung bình (dưới 2cm) ở thận hoặc niệu quản trên.
    • Nội soi niệu quản (Ureteroscopy): bác sĩ đưa 1 ống soi nhỏ qua niệu đạo, bàng quang lên niệu quản hoặc thận. Sỏi có thể được gắp ra hoặc tán nhỏ bằng laser rồi gắp ra. Phương pháp này hiệu quả cho sỏi ở niệu quản và một số sỏi ở thận.
    • Tán sỏi qua da (PCNL – Percutaneous Nephrolithotomy): dùng cho sỏi lớn (thường trên 2cm) hoặc sỏi san hô trong thận. Bác sĩ tạo một đường rạch nhỏ ở lưng để đưa ống soi và dụng cụ vào thận, phá vỡ và lấy sỏi ra.
    • Phẫu thuật mở: rất hiếm khi được thực hiện ngày nay, chỉ trong các trường hợp sỏi quá phức tạp mà các phương pháp ít xâm lấn hơn không hiệu quả.
  • Biện pháp phòng ngừa vôi hóa thận

    Vôi hóa thận có thể được phòng ngừa hoặc làm chậm tiến triển bằng cách kiểm soát các yếu tố nguy cơ và duy trì lối sống lành mạnh. Dưới đây là các biện pháp phòng ngừa đơn giản, người bệnh có thể thực hiện:

  • Uống đủ nước: tùy thuộc vào nhu cầu nước ở mỗi người. Uống đủ nước là khi quan sát màu sắc nước tiểu thấy nước tiểu có màu vàng nhạt. Nếu màu đậm có nghĩa là cơ thể đang thiếu nước, cần uống thêm. Nước tiểu trong như nước lọc là do cơ thể đang dư nước, không cần uống thêm.
  • Xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học, hợp lý: hạn chế muối, giới hạn lượng protein từ thịt đỏ, hạn chế thực phẩm giàu oxalate, cân bằng lượng canxi nạp vào,… về việc này người bệnh có thể tư vấn với chuyên gia dinh dưỡng để có lời khuyên phù hợp với tình trạng của mình.
  • Kiểm soát các bệnh nền (nếu có): bằng cách dùng thuốc hoặc thực hiện theo các chỉ định, hướng dẫn từ bác sĩ điều trị.
  • Tránh lạm dụng thuốc và các chất bổ sung vitamin D, C,… canxi khi không cần thiết.
  • Tập luyện thể dục, thể thao đều đặn để duy trì cân nặng phù hợp và rèn luyện sức khỏe tổng thể.
  • Khám sức khỏe định kỳ từ 6 – 12/lần để tầm soát các bệnh liên quan đến hệ tiết niệu, trong đó có thận.
  • Câu hỏi liên quan

    1. Chế độ dinh dưỡng cho thận bị vôi hóa

    Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò then chốt trong việc quản lý và phòng ngừa vôi hóa thận. Nguyên tắc cơ bản là uống đủ nước để pha loãng nước tiểu và giúp đào thải cặn vôi. Nên hạn chế muối, giảm thực phẩm chế biến sẵn và đồ hộp, vì muối làm tăng bài tiết canxi qua thận. Cần kiểm soát lượng protein động vật (thịt đỏ, nội tạng) ở mức vừa phải.

    Đối với canxi, không nên kiêng hoàn toàn mà cần duy trì lượng canxi khuyến nghị từ thực phẩm (sữa, rau xanh đậm) để cân bằng hấp thu oxalat. Nếu nguyên nhân là sỏi oxalat, hãy hạn chế các thực phẩm giàu oxalat như rau bina, socola, các loại hạt. Đồng thời, tăng cường ăn trái cây họ cam quýt để bổ sung citrate – chất ức chế tạo sỏi tự nhiên.

Thông tin liên quan

zalo 0877466233 0877466233